Có 1 kết quả:

女武神 nǚ wǔ shén ㄨˇ ㄕㄣˊ

1/1

nǚ wǔ shén ㄨˇ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

valkyrie

Bình luận 0